Sáng ngày 26/6/2023 tại Nhà Văn hóa Thanh niên Thành phố đã diễn ra Chương trình kỷ niệm 10 năm phối hợp, liên tịch tổ chức Học kỳ quân đội giữa Thành Đoàn và Bộ Tư lệnh Thành phố . Đây là dịp tổng kết hành trình 10 năm tổ chức một chương trình rất ý nghĩa dành cho thiếu nhi Thành phố.
Sáng ngày 26/6/2023 tại Nhà Văn hóa Thanh niên Thành phố đã diễn ra Chương trình kỷ niệm 10 năm phối hợp, liên tịch tổ chức Học kỳ quân đội giữa Thành Đoàn và Bộ Tư lệnh Thành phố . Đây là dịp tổng kết hành trình 10 năm tổ chức một chương trình rất ý nghĩa dành cho thiếu nhi Thành phố.
はるさんハウスはどこですか Haru-san House ở đâu ạ?
タムです。学生です Cháu là Tâm. Cháu là sinh viên.
大学で日本語を勉強します Em sẽ học tiếng Nhật ở trường đại học.
ラジオで勉強しました Cháu đã học qua đài phát thanh.
この電車は池袋に行きますか Tàu điện này có đi Ikebukuro không ạ?
ゆっくり話してください Xin nói chậm thôi ạ!
友達のあやかさんです Đây là Ayaka, bạn em.
このドライヤーはいくらですか Máy sấy tóc này bao nhiêu tiền ạ?
お守りはありますか Có bùa may mắn không ạ?
かわいいお守りですね Cái bùa này dễ thương nhỉ!
雪が見たいです Cháu muốn ngắm tuyết ạ.
日本へ行ってみたいです Em muốn thử đi Nhật một lần.
猿の温泉までお願いします Làm ơn cho tôi đến suối nước nóng con khỉ.
有名な温泉です Đây là suối nước nóng nổi tiếng.
日本を旅行しています Cháu đang đi du lịch Nhật Bản.
手袋が欲しいんですが Tôi muốn mua một đôi găng tay.
わさびは入れないでください Làm ơn đừng cho wasabi.
時計台の中にいます Em đang ở trong tháp đồng hồ.
写真を撮りましょう Chụp ảnh cùng nhau đi.
私はこの猫が好きです Em thích con mèo này.
生卵は食べられません Cháu không ăn được trứng sống.
この卵焼き、甘くておいしいです Món trứng cuộn này ngọt và ngon quá!
どれが一番おいしいですか Món nào ngon nhất ạ?
写真を撮ってもいいですか Tôi chụp ảnh có được không ạ?
ピアノの演奏を聴きに行きました Cháu đã đi nghe biểu diễn piano.
一緒に歌ったり、踊ったりしました Chúng em đã hát và múa cùng nhau.
一緒に行きませんか Đi cùng với tôi không?
忍者博物館まで、どう行ったらいいですか Đi đến Bảo tàng Ninja như thế nào ạ?
大涌谷に行って、黒たまごが食べたいです Em muốn đi Owakudani, rồi ăn trứng đen ạ.
お風呂は何時から何時までですか Có thể sử dụng bể tắm từ mấy giờ đến mấy giờ ạ?
テレビがつかないんですが・・・ Tivi bật không lên ạ…
外のほうがいいです Em thích bên ngoài hơn.
財布を落としてしまいました Cháu đánh rơi ví mất rồi.
初めてだったから、びっくりしました Vì đây là lần đầu tiên, nên em giật mình.
チケットを買うことができますか Có thể mua vé được không ạ?
悠輝さんに渡すつもりです Em định tặng cho anh Yuuki.
またコンサートがあるそうです Nghe nói lại có hòa nhạc ạ.
日本語をチェックしてもらえませんか Làm ơn kiểm tra tiếng Nhật cho cháu được không ạ?
卒業したら、日本で働きたいです Sau khi tốt nghiệp, cháu muốn làm việc ở Nhật Bản.
Tải về điện thoại thông minh và máy tính bảng:
Chọn và lưu file muốn tải về. Một số hệ điều hành hoặc thiết bị có thể yêu cầu phải có ứng dụng phù hợp.
Chọn file muốn tải và nhấp chuột phải (với máy Mac, giữ phím Ctrl và nhấp chuột), sau đó chọn "Save link as" (Lưu liên kết thành).
*Chỉ tải về để sử dụng cho mục đích cá nhân.